YTAPI search:

Videos of playlist "PLyopqjPGSrclHVHo6vs1810G-8shhMw9A"


0:08 / Tiếng trung Phổ Thông ( men_ 们_they_họ) 1/300

0:11 / Tiếng trung Phổ Thông 中_china_ trung quốc 2/3000

0:07 / Tiếng trung Phổ Thông (shàng_ 上) go up_ Ngày 3/3000

0:13 / Tiếng trung Phổ Thông ( lái_来) come_ lại đến 4/3000

0:09 / Tiếng trung Phổ Thông ( dà_ 大) big _ lớn 5/3000

0:23 / Học Tiếng trung Phổ Thông ( 我_ My _ tôi) 6/3000

0:09 / Học Tiếng trung Phổ Thông (在_ on _ ở ) 7/3000

0:14 / Học Tiếng trung Phổ Thông ( 和_ and _ và) 8/3000

0:09 / Học Viết Chữ Trung Quốc Phổ Thông ( 个 _ single ) 9/3000

0:12 / Học Viết Tiếng trung Phổ Thông (国 _ country _ Quốc Gia) 10/3000

0:13 / Hoc Viết Chữ Trung Quốc Phổ Thông(地 _ earth_ đất) 11/3000

0:12 / Hoc Viết Chữ Trung Quốc Phổ Thông (到 _arrive_ đi đến) 12/3000

0:11 / Hoc Viết Chữ Trung Quốc Phổ Thông (这_ this_ cái này) 12/3000